Có 2 kết quả:
梨园子弟 lí yuán zǐ dì ㄌㄧˊ ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄉㄧˋ • 梨園子弟 lí yuán zǐ dì ㄌㄧˊ ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese opera performers
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese opera performers
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0